Có 2 kết quả:

天时地利人和 tiān shí dì lì rén hé ㄊㄧㄢ ㄕˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ天時地利人和 tiān shí dì lì rén hé ㄊㄧㄢ ㄕˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the time is right, geographical and social conditions are favorable (idiom); a good time to go to war

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the time is right, geographical and social conditions are favorable (idiom); a good time to go to war

Bình luận 0